Đọc nhanh: 割皂台 (cát tạo thai). Ý nghĩa là: bàn cắt xà phòng.
割皂台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn cắt xà phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割皂台
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
台›
皂›