Đọc nhanh: 消毒棉花 (tiêu độc miên hoa). Ý nghĩa là: bông khử trùng.
消毒棉花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bông khử trùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消毒棉花
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 分辨 香花 和 毒草
- phân biệt hoa thơm và cỏ độc.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 加强 棉花 中期 管理
- tăng cường chăm sóc giai đoạn trưởng thành của bông vải.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 她 用 棉花 填充 了 自制 的 枕头
- Cô ấy dùng bông để nhồi chiếc gối tự làm của mình.
- 人口 多 , 花消 也 就 大些
- người đông, chi phí cũng nên nhiều một chút.
- 他 的 工资 也 就 只够 他 一个 人 花消 的
- tiền lương của anh ấy, chỉ đủ mình anh ấy tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
毒›
消›
花›