Đọc nhanh: 割损 (cát tổn). Ý nghĩa là: Cắt bì.
割损 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cắt bì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割损
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 他们 试图 补救 损失
- Họ cố gắng khắc phục tổn thất.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 他 修理 了 破损 的 屈戌儿
- Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.
- 他们 的 投资 导致 了 亏损
- Đầu tư của họ dẫn đến thua lỗ.
- 他们 遭受 了 巨大 的 损失
- Họ đã chịu tổn thất lớn.
- 他 修理 了 破损 的 拉链
- Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
损›