Đọc nhanh: 副食 (phó thực). Ý nghĩa là: thực phẩm phụ (như cá thịt rau cải). Ví dụ : - 副食品 thực phẩm phụ. - 副食店 cửa hàng bán thực phẩm phụ
副食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực phẩm phụ (như cá thịt rau cải)
指下饭的鱼肉蔬菜等
- 副食品
- thực phẩm phụ
- 副食店
- cửa hàng bán thực phẩm phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副食
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 副食店
- cửa hàng bán thực phẩm phụ
- 副食品
- thực phẩm phụ
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 蔬菜 、 肉类 等 副食品 都 是 采取 就近 生产 、 就近 供应 的 办法
- biện pháp cung ứng nhanh nhất là rau dưa, thịt thà... đều lấy từ những vùng sản xuất lân cận.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
食›