Đọc nhanh: 副理 (phó lí). Ý nghĩa là: trợ lý giám đốc, Phó Giám đốc.
副理 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trợ lý giám đốc
assistant manager
✪ 2. Phó Giám đốc
deputy director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副理
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 一副 笑脸
- Gương mặt tươi cười.
- 一并 办理
- Cùng giải quyết công việc.
- 这位 副经理 是 公关 上 的 干才
- vị phó giám đốc này là người có năng lực trong giao tiếp.
- 他 是 经理 的 一副 手
- Anh ấy là trợ lý của quản lý.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
理›