Đọc nhanh: 阴极射线 (âm cực xạ tuyến). Ý nghĩa là: tia âm cực.
阴极射线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tia âm cực
装着两个电极的真空管,增加电压时,从阴极向阳极高速运动的电子流,叫做阴极射线一般情况下,按直线前进,受磁力作用而偏转能使荧光物质或磷光物质发光示波管、显像管、电子显微镜 等都是阴极射线的应用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴极射线
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 冷阴极 有 独特 作用
- Cực âm lạnh có một vai trò độc đáo.
- 这里 用到 了 冷阴极
- Ở đây sử dụng một cực âm lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
极›
线›
阴›