Đọc nhanh: 副总裁 (phó tổng tài). Ý nghĩa là: Phó chủ tịch.
副总裁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phó chủ tịch
副总裁是总裁的助手,受总裁委托分管公司日常经营管理工作,对总裁负责,并在副总裁职责范围内签发有关业务文件,总裁因故不能履行职务时,副总裁受总裁委托代行总裁的职权。副总裁是现代企业组织内部的职位名称,视乎组织架构的设计。有一些组织中,总裁之下,有“副总裁”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副总裁
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 霸道 总裁 只 在 小说 里 存在 的 , 现实 没有 这样 的 人
- Tổng tài bá đạo chỉ có trong tiểu thuyết mà thôi, hiện thực không có ai vậy cả.
- 美国 副 总统 乔 · 拜登
- Phó Tổng thống Joe Biden
- 总裁 的 办公室 在 顶楼
- Văn phòng của tổng giám đốc ở tầng trên cùng.
- 公司 晋升 他 为 副总裁
- Công ty đã thăng chức anh ấy lên phó tổng giám đốc.
- 总裁 今天 将 主持会议
- Tổng giám đốc hôm nay sẽ chủ trì cuộc họp.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 这位 新 的 临时 代理 总裁 有 极 有 主见 的 名声
- Tổng thống lâm thời mới nổi tiếng là người rất cố chấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
总›
裁›