Đọc nhanh: 副会长 (phó hội trưởng). Ý nghĩa là: phó hội trưởng; hội phó; phó hội.
副会长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phó hội trưởng; hội phó; phó hội
协助会长处理行政杂务的人,为会长的职务代理人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副会长
- 她 又 想 吃 , 又 怕 会长 胖
- Cô vừa muốn ăn nhưng lại sợ tăng cân.
- 副班长
- Lớp phó.
- 为什么 天使 会长 翅膀 呢 ?
- tại sao thiên thần lại có cánh?
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 凭 您 那 一副 漂亮 的 脸蛋 , 您 永远 不会 缺乏 追求者 的
- Nhờ vào khuôn mặt xinh đẹp của mình, bạn sẽ không bao giờ thiếu người theo đuổi.
- 会议 时间 拖得 太长 了
- Cuộc họp kéo dài quá lâu rồi.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
副›
长›