Đọc nhanh: 副井 (phó tỉnh). Ý nghĩa là: Giếng phụ.
副井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giếng phụ
副井是相对主井而言的,在地下采矿作业的巷道布置过程中,一般情况下,设置有主井和副井两种井筒。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副井
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 井底
- Đáy giếng.
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 钻井 速度 翻番
- Tốc độ khoan giếng tăng nhanh.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 临渴掘井 缓不济急
- khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
副›