Đọc nhanh: 剪草器 (tiễn thảo khí). Ý nghĩa là: Máy cắt cỏ.
剪草器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cắt cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪草器
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 一束 稻草
- Một bó rạ.
- 我们 要 剪草除根
- Chúng ta phải nhổ cỏ tận gốc.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剪›
器›
草›