剪板机 jiǎn bǎn jī
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn bản cơ】

Đọc nhanh: 剪板机 (tiễn bản cơ). Ý nghĩa là: Máy cắt tôn.

Ý Nghĩa của "剪板机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剪板机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy cắt tôn

剪板机(英文名称:plate shears;guillotine shear)是用一个刀片相对另一刀片作往复直线运动剪切板材的机器。是借于运动的上刀片和固定的下刀片,采用合理的刀片间隙,对各种厚度的金属板材施加剪切力,使板材按所需要的尺寸断裂分离。剪板机属于锻压机械中的一种,主要作用就是金属加工行业。产品广泛适用于航空、轻工、冶金、化工、建筑、船舶、汽车、电力、电器、装潢等行业提供所需的专用机械和成套设备。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪板机

  • volume volume

    - 万能 wànnéng 拖拉机 tuōlājī

    - máy kéo vạn năng.

  • volume volume

    - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hy vọng sống sót.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 兔子 tùzi bèi juǎn dào 收割机 shōugējī de 刀刃 dāorèn 中去 zhōngqù le

    - Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.

  • volume volume

    - 剪切 jiǎnqiē suǒ xuǎn 内容 nèiróng bìng jiāng 放入 fàngrù 剪贴板 jiǎntiēbǎn

    - Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò le 天机 tiānjī

    - một lời đã lộ hết bí mật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 尽力 jìnlì 简化 jiǎnhuà le 电视机 diànshìjī de 主板 zhǔbǎn

    - Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.

  • volume volume

    - 一队 yīduì 飞机 fēijī 横过 héngguò 我们 wǒmen de 头顶 tóudǐng

    - máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNH (廿月弓竹)
    • Bảng mã:U+526A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao