Đọc nhanh: 剩余辐射 (thặng dư phúc xạ). Ý nghĩa là: bức xạ còn lại.
剩余辐射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức xạ còn lại
residual radiation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剩余辐射
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 你 安装 剩余 零件
- Bạn lắp nốt linh kiện còn lại.
- 去年 收成 好 , 今年 有 余剩
- năm ngoái thu hoạch nhiều, năm nay có dư dật.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 不但 没有 亏欠 , 而且 还 有些 剩余
- không những không thiếu mà còn thừa ra một số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
剩›
射›
辐›