Đọc nhanh: 剥皮革机 (bác bì cách cơ). Ý nghĩa là: máy cắt xén da thuộc.
剥皮革机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cắt xén da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剥皮革机
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 他 在 剥笋 皮
- Anh ấy đang bóc vỏ măng.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 社会变革 的 时机 已经 成熟
- Thời cơ cải cách xã hội đã chín muồi.
- 过去 西藏 农奴主 用 剥皮抽筋 等 酷刑 来 迫害 广大 农奴
- chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 小猫 调皮 摔 了 手机
- Mèo con nghịch ngợm làm rơi vỡ điện thoại.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剥›
机›
皮›
革›