Đọc nhanh: 剖面截面 (phẫu diện tiệt diện). Ý nghĩa là: mặt cắt (Xây dựng và kiến trúc).
剖面截面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt cắt (Xây dựng và kiến trúc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖面截面
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 纵剖面
- mặt bổ dọc
- 横剖面
- mặt cắt ngang.
- 我 需要 截图 这个 页面
- Tôi cần chụp màn hình trang này.
- 横剖面
- mặt cắt ngang
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
截›
面›