Đọc nhanh: 剧社 (kịch xã). Ý nghĩa là: công ty rạp hát, kịch xã.
剧社 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. công ty rạp hát
theater company
✪ 2. kịch xã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剧社
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 谨聘 台端 为 本社 戏剧 指导
- kính mời ông làm chỉ đạo vở kịch cho xã chúng tôi.
- 中流 社会
- xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 自从 进 了 动漫 社后 对 动漫 的 热情 与 日 剧减
- Kể từ khi tôi tham gia câu lạc bộ hoạt hình, sự cuồng nhiệt của tôi đối với hoạt hình đã giảm sút nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
社›