Đọc nhanh: 剖决 (phẫu quyết). Ý nghĩa là: Phán đoán; quyết đoán. ☆Tương tự: phẫu đoán 剖斷..
剖决 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phán đoán; quyết đoán. ☆Tương tự: phẫu đoán 剖斷.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖决
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 且 等 他 回来 再 决定
- Tạm đợi anh ấy về rồi quyết định.
- 鸡块 的 大小 决定 烹饪 时间
- Kích thước của miếng gà quyết định thời gian nấu.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
剖›