剔透 tītòu
volume volume

Từ hán việt: 【dịch thấu】

Đọc nhanh: 剔透 (dịch thấu). Ý nghĩa là: trong sáng; sáng long lanh. Ví dụ : - 晶莹剔透 óng ánh long lanh. - 玲珑剔透。 sáng long lanh

Ý Nghĩa của "剔透" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剔透 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trong sáng; sáng long lanh

明澈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 晶莹剔透 jīngyíngtītòu

    - óng ánh long lanh

  • volume volume

    - 玲珑剔透 línglóngtītòu

    - sáng long lanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剔透

  • volume volume

    - 晶莹剔透 jīngyíngtītòu

    - óng ánh long lanh

  • volume volume

    - 玲珑剔透 línglóngtītòu

    - sáng long lanh

  • volume volume

    - zài 鸡骨头 jīgǔtóu

    - Anh ấy đang gỡ xương gà.

  • volume volume

    - 他剔 tātī 门缝 ménfèng de 东西 dōngxī

    - Anh ấy đang gẩy thứ gì đó trong kẽ cửa.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 珍珠 zhēnzhū 晶莹剔透 jīngyíngtītòu 颗粒 kēlì 均匀 jūnyún

    - Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.

  • volume volume

    - 分析 fēnxī hěn tòu

    - Anh ấy phân tích rất thấu đáo.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 透露 tòulù le 秘密 mìmì de 消息 xiāoxi

    - Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.

  • volume volume

    - 吃透 chītòu le zhè 本书 běnshū de 内容 nèiróng

    - Anh ấy đã hiểu rõ nội dung của cuốn sách này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Tī , Tì
    • Âm hán việt: Dịch , Thế
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHLN (日竹中弓)
    • Bảng mã:U+5254
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Tòu
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDS (卜竹木尸)
    • Bảng mã:U+900F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao