Đọc nhanh: 剔透 (dịch thấu). Ý nghĩa là: trong sáng; sáng long lanh. Ví dụ : - 晶莹剔透 óng ánh long lanh. - 玲珑剔透。 sáng long lanh
剔透 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong sáng; sáng long lanh
明澈
- 晶莹剔透
- óng ánh long lanh
- 玲珑剔透
- sáng long lanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剔透
- 晶莹剔透
- óng ánh long lanh
- 玲珑剔透
- sáng long lanh
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
- 他剔 门缝 的 东西
- Anh ấy đang gẩy thứ gì đó trong kẽ cửa.
- 这些 珍珠 , 晶莹剔透 , 颗粒 均匀
- Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 他 不 小心 透露 了 秘密 的 消息
- Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.
- 他 吃透 了 这 本书 的 内容
- Anh ấy đã hiểu rõ nội dung của cuốn sách này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剔›
透›