Đọc nhanh: 剔庄货 (dịch trang hoá). Ý nghĩa là: hàng thứ phẩm; hạng hạ giá.
剔庄货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng thứ phẩm; hạng hạ giá
廉价出售的次货;处理品 (多用于百货和服装)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剔庄货
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 举止端庄
- cử chỉ đoan trang
- 不怕 不识货 , 就 怕 货比货
- không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剔›
庄›
货›