Đọc nhanh: 前尘 (tiền trần). Ý nghĩa là: trước kia; quá khứ; những việc đã qua; những chặng đường đã qua. Ví dụ : - 回首前尘。 nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
前尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trước kia; quá khứ; những việc đã qua; những chặng đường đã qua
指从前的或从前经历的事
- 回首 前尘
- nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前尘
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 回首 前尘
- nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 回念 前尘 , 有如 隔世
- nhớ lại những việc đã qua, giống như đã mấy đời.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
尘›