Đọc nhanh: 毂 (cốc). Ý nghĩa là: bánh xe. Ví dụ : - 结果发现那是她在轮毂罩映出的像 Hóa ra là hình ảnh phản chiếu của cô ấy trong một chiếc mũ lưỡi trai.. - 是不是就是弗兰基发现的轮毂罩 Đó không phải là cái mũ mà Frankie tìm thấy sao?
毂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xe
(毂辘) 同'轱辘'
- 结果 发现 那 是 她 在 轮毂罩 映出 的 像
- Hóa ra là hình ảnh phản chiếu của cô ấy trong một chiếc mũ lưỡi trai.
- 是不是 就是 弗兰基 发现 的 轮毂罩
- Đó không phải là cái mũ mà Frankie tìm thấy sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毂
- 是不是 就是 弗兰基 发现 的 轮毂罩
- Đó không phải là cái mũ mà Frankie tìm thấy sao?
- 结果 发现 那 是 她 在 轮毂罩 映出 的 像
- Hóa ra là hình ảnh phản chiếu của cô ấy trong một chiếc mũ lưỡi trai.
毂›