Đọc nhanh: 前轮 (tiền luân). Ý nghĩa là: Bánh trước, bánh mũi (khung càng máy bay).
前轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh trước, bánh mũi (khung càng máy bay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前轮
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 轮船 提前 抵 天津港
- Tàu thuỷ đến cảng Thiên Tân sớm.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 让 时代 的 车轮 更快 地 前进 吧
- hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
轮›