Đọc nhanh: 前景可期 (tiền ảnh khả kì). Ý nghĩa là: có một tương lai đầy hứa hẹn, có triển vọng tươi sáng.
前景可期 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. có một tương lai đầy hứa hẹn
to have a promising future
✪ 2. có triển vọng tươi sáng
to have bright prospects
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前景可期
- 你 四年 前 可能 刷过 她家 的 路缘
- Bạn có thể đã vẽ lề đường của cô ấy bốn năm trước.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 这种 本 就 遥远 的 前景 现在 更是 遥不可及
- Viễn cảnh vốn đã xa vời này nay lại càng xa vời hơn.
- 旅游业 的 前景 令人 期待
- Triển vọng của ngành du lịch rất đáng mong đợi.
- 你 期望 男人 可以 坚强 如 高塔
- Bạn mong đợi một người đàn ông là một tháp sức mạnh.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 前 一向 雨水 多 ( 指较 早 的 一段 时期 )
- thời gian qua mưa nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
可›
景›
期›