前廊 qián láng
volume volume

Từ hán việt: 【tiền lang】

Đọc nhanh: 前廊 (tiền lang). Ý nghĩa là: trước hiên nhà. Ví dụ : - 比如前廊 Như mái hiên trước nhà.

Ý Nghĩa của "前廊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前廊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trước hiên nhà

front porch

Ví dụ:
  • volume volume

    - 比如 bǐrú 前廊 qiánláng

    - Như mái hiên trước nhà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前廊

  • volume volume

    - qián 几天 jǐtiān le 伦敦 lúndūn de 一家 yījiā 发廊 fàláng

    - Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.

  • volume volume

    - 前廊 qiánláng 后厦 hòushà

    - hàng lang trước hàng lang sau

  • volume volume

    - 比如 bǐrú 前廊 qiánláng

    - Như mái hiên trước nhà.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 通讯员 tōngxùnyuán bèi pài gěi 前线 qiánxiàn 士兵 shìbīng sòng 消息 xiāoxi

    - Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 门前 ménqián 有个 yǒugè 长廊 chángláng

    - Trước cửa có một hành lang dài.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 河横 héhéng zài 村前 cūnqián

    - Một con sông nằm trước thôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶一ノ丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIIL (戈戈戈中)
    • Bảng mã:U+5ECA
    • Tần suất sử dụng:Cao