Đọc nhanh: 前廊 (tiền lang). Ý nghĩa là: trước hiên nhà. Ví dụ : - 比如前廊 Như mái hiên trước nhà.
前廊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trước hiên nhà
front porch
- 比如 前廊
- Như mái hiên trước nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前廊
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 前廊 后厦
- hàng lang trước hàng lang sau
- 比如 前廊
- Như mái hiên trước nhà.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 门前 有个 长廊
- Trước cửa có một hành lang dài.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
廊›