前情 qián qíng
volume volume

Từ hán việt: 【tiền tình】

Đọc nhanh: 前情 (tiền tình). Ý nghĩa là: hoàn cảnh cũ, tình cũ. Ví dụ : - 触起前情。 gợi nỗi niềm xưa.

Ý Nghĩa của "前情" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前情 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hoàn cảnh cũ

former circumstances

Ví dụ:
  • volume volume

    - 触起 chùqǐ 前情 qiánqíng

    - gợi nỗi niềm xưa.

✪ 2. tình cũ

former love

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前情

  • volume volume

    - bèi pài 前方 qiánfāng tàn 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy được cử đi phía trước thăm dò tình hình.

  • volume volume

    - 触起 chùqǐ 前情 qiánqíng

    - gợi nỗi niềm xưa.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn 讲述 jiǎngshù le 重要 zhòngyào 情节 qíngjié

    - Phần trước kể về tình tiết quan trọng.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing yǒu 前例 qiánlì 可援 kěyuán 不算 bùsuàn 咱们 zánmen 独创 dúchuàng

    - sự việc như thế này đã có tiền lệ sẵn, không thể nói là chúng ta sáng tạo nên.

  • volume volume

    - 情愿 qíngyuàn zài 敌人 dírén 面前 miànqián 屈服 qūfú

    - thà rằng chết chứ anh ấy không chịu khuất phục quân thù.

  • volume volume

    - de tiān dào huí 十年 shínián qián 说不定 shuōbùdìng 正是 zhèngshì wèi 爱情 àiqíng 花红柳绿 huāhóngliǔlǜ de 年龄 niánlíng

    - Trời ơi! Quay trở lại mười năm trước, có lẽ bạn đang ở độ tuổi hạnh phúc vì tình yêu

  • volume volume

    - 过去 guòqù de 经验 jīngyàn 未必 wèibì 全都 quándōu 适合 shìhé 当前 dāngqián de 情况 qíngkuàng

    - những kinh nghiệm đã qua chưa chắc đã phù hợp với tình hình hiện tại.

  • volume volume

    - 由此看来 yóucǐkànlái 这件 zhèjiàn 事情 shìqing 发生 fāshēng zài 晚饭 wǎnfàn qián

    - Từ đó có thể thấy, vấn đề này xảy ra trước bữa ăn tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao