Đọc nhanh: 前朝 (tiền triều). Ý nghĩa là: triều đại trước. Ví dụ : - 前朝遗老 các lão thần triều đại trước.. - 前朝遗事 sự tích còn lưu lại của triều đại trước.
前朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triều đại trước
the previous dynasty
- 前朝 遗老
- các lão thần triều đại trước.
- 前朝 遗事
- sự tích còn lưu lại của triều đại trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前朝
- 朝着 目标 前进
- Tiến về phía mục tiêu.
- 怎么 把 钟 的 后脸儿 朝前 摆 着
- sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 前朝 遗事
- sự tích còn lưu lại của triều đại trước.
- 前朝 遗老
- các lão thần triều đại trước.
- 她 朝着 前方 奔跑
- Cô ấy chạy về phía trước.
- 夏朝 开始 于 公元前
- Nhà Hạ bắt đầu từ trước công nguyên.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
朝›