Đọc nhanh: 前排票 (tiền bài phiếu). Ý nghĩa là: Vé dãy ghế đầu.
前排票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vé dãy ghế đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前排票
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 乘客 们 正在 排队 买票
- Các hành khách đang xếp hàng mua vé.
- 他 辞让 了 一番 , 才 坐在 前排
- ông ấy khiêm tốn từ chối mãi rồi mới chịu ngồi lên ghế hàng đầu.
- 我们 得排 一个 小时 的 队 买票
- Chúng tôi phải xếp hàng cả tiếng đồng hồ mới mua được vé.
- 我 的 排名 在 前 十
- Thứ hạng của tôi nằm trong top 10.
- 我们 需要 顺序 排队 购买 票
- Chúng ta cần xếp hàng mua vé theo thứ tự.
- 前排 的 观众 视野 更好
- Khán giả ở hàng trước có tầm nhìn tốt hơn.
- 那伙子 人 正在 排队 买票
- Nhóm người kia đang xếp hàng mua vé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
排›
票›