Đọc nhanh: 前半场 (tiền bán trường). Ý nghĩa là: hiệp một.
前半场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệp một
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前半场
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 前半生
- nửa cuộc đời đã qua
- 广场 东半边
- bên phía Đông của quảng trường
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 在 半小时 前 里面 就 已经 不是 蛋酒 了
- Nó không còn bị trứng nước như nửa giờ trước.
- 哪个 敢 在 主母 面前 多言 半句 ?
- Ai dám nói nhiều trước mặt cô chủ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
半›
场›