前提条件 qiántí tiáojiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiền đề điều kiện】

Đọc nhanh: 前提条件 (tiền đề điều kiện). Ý nghĩa là: điều kiện tiên quyết.

Ý Nghĩa của "前提条件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前提条件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều kiện tiên quyết

preconditions

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前提条件

  • volume volume

    - 工伤 gōngshāng 认定 rèndìng shì 职工 zhígōng 享受 xiǎngshòu 工伤保险 gōngshāngbǎoxiǎn 待遇 dàiyù de 前提 qiántí 条例 tiáolì

    - Xác định thương tật liên quan đến công việc là điều kiện tiên quyết để người lao động được hưởng quyền lợi bảo hiểm thương tật liên quan đến công việc

  • volume volume

    - 不过 bùguò 觉得 juéde de 条件 tiáojiàn zuò 吃播 chībō 大概 dàgài shì 有些 yǒuxiē 委屈 wěiqū le

    - Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.

  • volume volume

    - 为防 wèifáng 万一 wànyī 提前 tíqián 备份 bèifèn 重要文件 zhòngyàowénjiàn

    - Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.

  • volume volume

    - 对方 duìfāng 提出 tíchū de 条件 tiáojiàn 苛刻 kēkè 使人 shǐrén 难以 nányǐ 接受 jiēshòu

    - đối phương đưa ra điều kiện quá ngặt nghèo, mọi người không thể chấp nhận được.

  • volume volume

    - 提出 tíchū le 一些 yīxiē xīn de 条件 tiáojiàn

    - Anh ấy đã đưa ra một số điều kiện mới.

  • volume volume

    - wèi 我们 wǒmen de 学习 xuéxí 创设 chuàngshè 有利 yǒulì de 条件 tiáojiàn

    - tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.

  • volume volume

    - 对方 duìfāng 提出 tíchū de 条件 tiáojiàn tài le

    - đối phương đưa ra điều kiện quá hà khắc.

  • volume volume

    - 提起 tíqǐ 这件 zhèjiàn 事来 shìlái jiù 好笑 hǎoxiào

    - Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao