Đọc nhanh: 前凉 (tiền lương). Ý nghĩa là: Cựu Lương, một trong mười sáu vương quốc (314-376).
前凉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cựu Lương, một trong mười sáu vương quốc (314-376)
Former Liang, one of the Sixteen Kingdoms (314-376)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前凉
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 前人种树 , 后人乘凉
- người trước trồng cây người sau hưởng bóng mát.
- 前人种树 , 后人乘凉
- đời trước trồng cây, đời sau hóng mát.
- 手搭凉棚 ( 把 手掌 平 放在 额前 ) 往前 看
- đưa tay lên che nắng
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 头前 这个 地方 还是 很 荒凉 的
- trước kia nơi này rất hoang vắng.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
前›