前胸 qián xiōng
volume volume

Từ hán việt: 【tiền hung】

Đọc nhanh: 前胸 (tiền hung). Ý nghĩa là: nhũ hoa, ngực người.

Ý Nghĩa của "前胸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前胸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhũ hoa

breast

✪ 2. ngực người

human chest

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前胸

  • volume volume

    - zhè 婴儿 yīngér 胸前 xiōngqián tǎng mǎn le 口水 kǒushuǐ

    - Ngực em bé toàn là nước miếng.

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián 明晃晃 mínghuǎnghuǎng 挂满 guàmǎn le 奖章 jiǎngzhāng

    - trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.

  • volume volume

    - 胸前 xiōngqián 纹身 wénshēn le 一只 yīzhī 老鹰 lǎoyīng

    - Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián yǒu 一个 yígè 符号 fúhào

    - Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.

  • volume volume

    - 佛像 fóxiàng 胸前 xiōngqián 有个 yǒugè wàn 标志 biāozhì

    - Trước ngực tượng Phật có ký hiệu chữ Vạn.

  • volume volume

    - 胸前 xiōngqián 长满 zhǎngmǎn máo

    - Anh ấy có một bộ ngực đầy lông

  • volume volume

    - 如来佛 rúláifó 胸前 xiōngqián 有个 yǒugè 金光 jīnguāng wàn

    - Trước ngực Phật Như Lai có chữ Vạn ánh vàng.

  • volume volume

    - 胸前 xiōngqián bié zhe 一朵 yīduǒ 红花 hónghuā

    - Trước ngực cài một đoá hồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao