Đọc nhanh: 刻录机 (khắc lục cơ). Ý nghĩa là: ổ ghi đĩa.
刻录机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổ ghi đĩa
disk burner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻录机
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 录像机
- máy ghi hình.
- 类似 于 飞机 上 的 飞行 记录器
- Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
- 他 让 我 尝到了 他 敏锐 尖刻 之 机智 的 滋味
- Anh ta đã khiến tôi trải nghiệm được hương vị của sự thông minh sắc bén và sắc bén của anh ta.
- 在 危机 时刻 , 他 非常 镇静
- Trong lúc nguy cấp, anh ấy rất bình tĩnh.
- 录音机 的 卡 已经 满 了
- Khay của máy ghi âm đã đầy.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
录›
机›