Đọc nhanh: 努比亚 (nỗ bí á). Ý nghĩa là: Nubia.
努比亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nubia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努比亚
- 哎呀 你 把 史努比 拿 出来 了
- Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 我们 比肩而立 , 共同努力
- Chúng tôi kề vai sát cánh, cùng nhau nỗ lực.
- 球队 努力 扳回 比分
- Đội bóng cố gắng gỡ lại tỷ số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
努›
比›