Đọc nhanh: 钢板尺 (cương bản xích). Ý nghĩa là: Thước sắt.
钢板尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thước sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢板尺
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
板›
钢›