Đọc nhanh: 刺透 (thứ thấu). Ý nghĩa là: Đâm thủng; xuyên qua. Ví dụ : - 几乎从未有人能刺透它。 Hầu như trước nay không ai có thể xuyên qua nó.
刺透 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đâm thủng; xuyên qua
刺透:汉语词语
- 几乎 从未 有人 能 刺透 它
- Hầu như trước nay không ai có thể xuyên qua nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺透
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 他们 计划 暗中 刺 敌人
- Họ lập kế hoạch ám sát kẻ thù.
- 他 伤透 了 我 的 心
- Anh ấy đã làm tổn thương trái tim tôi.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 他 刺激 了 观众 的 情绪
- Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.
- 几乎 从未 有人 能 刺透 它
- Hầu như trước nay không ai có thể xuyên qua nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
透›