Đọc nhanh: 刺桐 (thứ đồng). Ý nghĩa là: cây vông; cây vông nem.
刺桐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây vông; cây vông nem
植物名蝶形花科刺桐属,落叶乔木茎圆大,甚繁密,略似梧桐,而枝干皆有刺花作倾斜排列,种子为深红色木材色白质轻软,可用来制木屐、玩具等叶、皮及根皆可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺桐
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
- 他 的 失败 真 讽刺
- Thất bại của ông thực sự đầy mỉa mai.
- 他 的 言语 很 讽刺
- Lời nói của anh thật mỉa mai.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 他 的 故事 特别 刺激
- Câu chuyện của anh ấy rất kích thích.
- 他 的 言语 中有 很多 讽刺
- Có rất nhiều sự mỉa mai trong lời nói của anh ấy.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
桐›