刺挠 cì nao
volume volume

Từ hán việt: 【thứ nạo】

Đọc nhanh: 刺挠 (thứ nạo). Ý nghĩa là: ngứa ngáy; rất ngứa. Ví dụ : - 有好些天没洗澡了身上刺挠得很。 Mấy ngày rồi không tắm, người ngứa ngáy quá.

Ý Nghĩa của "刺挠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刺挠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngứa ngáy; rất ngứa

很痒

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 好些 hǎoxiē tiān méi 洗澡 xǐzǎo le 身上 shēnshàng 刺挠 cìnáo hěn

    - Mấy ngày rồi không tắm, người ngứa ngáy quá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺挠

  • volume volume

    - shòu le 不少 bùshǎo 刺激 cìjī

    - Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.

  • volume volume

    - 鱼刺 yúcì zài 嗓子 sǎngzi le

    - Hóc xương cá rồi.

  • volume volume

    - 锋利 fēnglì de 笔触 bǐchù 讽刺 fěngcì le 旧社会 jiùshèhuì de 丑恶 chǒuè

    - anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ

  • volume volume

    - 后劲 hòujìn 最后 zuìhòu 冲刺 chōngcì shí 超过 chāoguò le 所有 suǒyǒu de 对手 duìshǒu

    - lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.

  • volume volume

    - 受不了 shòubùliǎo 这个 zhègè 刺激 cìjī

    - Anh ấy không chịu nổi sự kích động này.

  • volume volume

    - 受过 shòuguò 很大 hěndà de 刺激 cìjī

    - Anh ấy đã chịu một sự kích động lớn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 刺激 cìjī de 立体电影 lìtǐdiànyǐng

    - Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.

  • volume volume

    - yǒu 好些 hǎoxiē tiān méi 洗澡 xǐzǎo le 身上 shēnshàng 刺挠 cìnáo hěn

    - Mấy ngày rồi không tắm, người ngứa ngáy quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Náo
    • Âm hán việt: Nạo
    • Nét bút:一丨一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJPU (手十心山)
    • Bảng mã:U+6320
    • Tần suất sử dụng:Cao