Đọc nhanh: 刹车轴承 (sát xa trục thừa). Ý nghĩa là: cánh tay phanh; cò phanh.
刹车轴承 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh tay phanh; cò phanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刹车轴承
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 刹车 有 问题 了
- Bộ phanh xe có vấn đề rồi.
- 她 开始 刹车 了
- Cô ấy bắt đầu tắt máy.
- 刹车 突然 坏 了
- Bộ phanh xe đột nhiên hỏng.
- 他 刚 刹车 就 停下 了
- Anh ấy vừa phanh đã dừng lại.
- 司机 及时 刹住 了 车
- Tài xế đã kịp thời phanh xe.
- 他们 决定 刹车 讨论
- Họ quyết định ngừng thảo luận.
- 刹车 嘎 的 一声 停下
- Phanh xe két một tiếng dừng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刹›
承›
车›
轴›