Đọc nhanh: 咬缸 (giảo ang). Ý nghĩa là: lúp B; bó máy.
咬缸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúp B; bó máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咬缸
- 鸡叫 狗咬
- Gà kêu chó sủa.
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 双方 比分 一直 咬 得 很 紧
- Tỷ số giữa hai bên luôn duy trì rất sát nhau.
- 你 睡觉时 咬牙 吗 ?
- Bạn có nghiến răng khi ngủ không?
- 反咬一口
- cắn lại một cái.
- 你 咬字 准 了 , 才能 把 歌唱 好
- Bạn phải đọc chữ chuẩn thì mới có thể hát hay được.
- 你 爸 的 咬 骨 被 她 弄 丢 了
- Xương hàm bố anh bị cô ta làm mất rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咬›
缸›