Đọc nhanh: 刹住 (sát trụ). Ý nghĩa là: dừng lại. Ví dụ : - 汽车嘎的一声刹住了。 Ô tô thắng két một tiếng là dừng lại ngay.. - 把车刹住。 thắng xe lại.
刹住 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dừng lại
to come to a halt; to stop
- 汽车 嘎 的 一声 刹住 了
- Ô tô thắng két một tiếng là dừng lại ngay.
- 把 车 刹住
- thắng xe lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刹住
- 把 车 刹住
- thắng xe lại.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 司机 及时 刹住 了 车
- Tài xế đã kịp thời phanh xe.
- 汽车 嘎 的 一声 刹住 了
- Ô tô thắng két một tiếng là dừng lại ngay.
- 一把 拽 住 不放
- túm chặt lấy không buông ra.
- 不用 扶 , 我能 站住
- Không cần đỡ, tôi đứng được.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
刹›