Đọc nhanh: 刷杯 (xoát bôi). Ý nghĩa là: đánh chén.
刷杯 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh chén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷杯
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
杯›