Đọc nhanh: 刷拉 (xoát lạp). Ý nghĩa là: soạt. Ví dụ : - 刷拉一声,柳树上飞走了一只鸟儿。 soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
刷拉 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. soạt
形容迅速擦过去的短促的声音
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷拉
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
拉›