Đọc nhanh: 制革用媒染剂 (chế cách dụng môi nhiễm tễ). Ý nghĩa là: Chất cắn màu cho da thuộc.
制革用媒染剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất cắn màu cho da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制革用媒染剂
- 改革 用工 制度
- chế độ cải cách sử dụng công nhân.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 制作 面包 需要 用到 曲
- Để làm bánh mì cần dùng đến men.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 制定 措施 用于 应对 突发 情况
- Xây dựng các biện pháp ứng phó với tình huống khẩn cấp.
- 国际 单位制 世界 通用
- đơn vị đo lường quốc tế dùng phổ biến cho cả thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
媒›
染›
用›
革›