Đọc nhanh: 制药厂 (chế dược xưởng). Ý nghĩa là: nhà máy sản xuất thuốc, công ty dược phẩm.
制药厂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà máy sản xuất thuốc
drugs manufacturing factory
✪ 2. công ty dược phẩm
pharmaceutical company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制药厂
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 他 正在 炮制 草药
- Anh ấy đang bào chế thuốc thảo dược.
- 斯 图灵 制药 要 与 辉瑞 制药 合并
- Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
- 是 个旧 发动机 制造厂
- Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.
- 这种 茂 用于 制 农药
- Loại C5H6 này dùng để làm thuốc trừ sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
厂›
药›