Đọc nhanh: 制汤剂 (chế thang tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để nấu xúp Chế phẩm để nấu canh Chế phẩm để nấu cháo.
制汤剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm để nấu xúp Chế phẩm để nấu canh Chế phẩm để nấu cháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制汤剂
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 甜 汤用 糯米粉 制成 的
- Bánh trôi được làm bằng bột gạo nếp.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 医生 给 我 开 了 一剂 汤药
- Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
汤›