Đọc nhanh: 食用豆油 (thực dụng đậu du). Ý nghĩa là: dầu đậu nành dùng cho thực phẩm.
食用豆油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu đậu nành dùng cho thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食用豆油
- 食用油
- dầu ăn.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 豆多 用来 盛放 食品
- Đĩa có chân thường dùng để đựng thực phẩm.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 这种 食用油 很 健康
- Loại dầu ăn này rất lành mạnh.
- 她 喜欢 在 做 按摩 时 使用 精油 , 效果 特别 好
- Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
用›
豆›
食›