Đọc nhanh: 制材厂 (chế tài xưởng). Ý nghĩa là: Nhà máy nguyên liệu.
制材厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà máy nguyên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制材厂
- 他们 正在 制作 寿材
- Họ đang làm quan tài.
- 我 去 瓦片 材料厂
- Tôi sẽ đi đến sân gạch
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 是 个旧 发动机 制造厂
- Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
厂›
材›