Đọc nhanh: 制式化 (chế thức hoá). Ý nghĩa là: tiêu chuẩn hóa.
制式化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu chuẩn hóa
standardization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制式化
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 婚姻 的 模式 在 不同 文化 中 不同
- Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 就是 那篇 英式 庞克 摇滚 和 嘲讽 次 文化 的 论文
- Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
化›
式›