Đọc nhanh: 制酸剂 (chế toan tễ). Ý nghĩa là: antacid (thuốc).
制酸剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. antacid (thuốc)
antacid (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制酸剂
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
酸›