Đọc nhanh: 制造者 (chế tạo giả). Ý nghĩa là: người chế tạo.
制造者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người chế tạo
maker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制造者
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 五百名 造反 者 被 俘获 并 缴 了 械
- Năm trăm người nổi loạn đã bị bắt giữ và buộc phải nộp vũ khí.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 那些 谣言 制造者 想 混淆是非
- Những kẻ tung tin đồn đó muốn xáo trộn thị phi.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 他 制造 了 令人不安 的 局面
- Anh ấy gây nên một tình huống đáng lo ngại.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
者›
造›