Đọc nhanh: 制冰盘 (chế băng bàn). Ý nghĩa là: Khay làm đá.
制冰盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khay làm đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制冰盘
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
制›
盘›